MÁY LÀ TO - CYZ II-3300
Máy là hoàn toàn tự động hình tấm tốc độ cao TO - CYZ II-3300 là sản phẩm đời mới do công ty chúng tôi tự nghiên cứu và khám phá, là loại máy là tốc độ cao kết hợp làm nóng tấm trên và dưới, tiết kiệm năng lượng của thùng hút ẩm đơn, các chỉ tiêu về tính năng đạt tới trình độ tiên tiến của thế giới. Định hình và xử lý các sản phẩm lớn như ga trải giường, vỏ chăn, khăn trải bàn … . Tính tự động hóa cao, tiếng ồn nhỏ, hiệu quả là tốt, hiệu suất cao, kiểu dáng đẹp, thiết kế hợp lý, có thể sử dụng phối hợp cùng các máy gấp tương ứng.
Các tính năng chính :
1. Nó có một màn hình tinh thể lớn và hệ thống điều khiển thông minh.
2. Sử dụng kĩ thuật kéo động biến tần, có thế dựa vào nhiệt độ mà tự động điều chỉnh tốc độ là.
3. Máy được sử dụng những công nghệ tiên tiến trên thế giới với hai mặt là sử dụng kết cấu đặc biệt để bảo đảm chấy lượng là tốt nhất.
4. Phạm vi làm nóng lớn, có thể đạt được 1,5 ống lăn và sấy khô 4m sản phẩm.
5. Với hiệu suất cao nhất khi làm việc, máy có thể là đến 35m sản phẩm mỗi phút.
6. Các hệ thống điều khiển bằng thủy lực có thể giữ an toàn và đáp ứng điều kiện làm việc một cách lý tưởng.
7. Sử dụng hàng nhập khẩu như đệm lót lò xo và tấm nỉ chịu được nhiệt độ cao, đảm bảo cho mặt tiếp xúc tốt và thoáng khí.
8. Truyền động, motor, ép thủy lực đều được nhập khẩu nguyên kiện, có thể hoạt động trong thời gian lâu dài.
9. Máy được trang bị hệ thống tỏa nhiệt và thông khí được gắn cố định giúp motor máy hoạt động luôn thoáng mát, tính năng ưu việt.
10. Đây là một thiết bị bảo vệ môi trường vì được sử dụng kết cấu hút gió tỏa nhiệt, đảm bảo môi trường làm việc.
MÁY LÀ TO - CYZ II-3300
Số thứ tự |
Các hạng mục |
Đơn vị |
Tham số kĩ thuật |
1 |
Độ rộng |
mm |
3300 |
2 |
Đường kính ống lăn |
mm |
830 |
3 |
Số lượng tấm là |
cái |
2 |
4 |
Tốc độ là |
m/min |
5-30 |
5 |
Áp suất hơi nước |
mpa |
0.6-1 |
6 |
Áp suất bình đựng dầu bên trên |
mpa |
5.5 |
7 |
Áp suất bình đựng dầu bên dưới |
mpa |
6.8 |
8 |
Công suất chạy motor |
kw |
11 |
9 |
Công suất quạt chống ẩm |
kw |
2.2 |
10 |
Công suất motor bơm nước tấm là trên |
kw |
0.55 |
11 |
Công suất motor bơm nước tấm là dưới |
kw |
0.75 |
12 |
Đường kính ống thoát gió |
mm |
140 |
13 |
Đường kính đầu vào hơi nước |
mm |
DN40 |
14 |
Đường kính miệng ống nước ngưng kết |
mm |
DN20 |
15 |
Lượng hơi nước hao |
kg/h |
160 |
16 |
Kích cỡ(dài×rộng×cao) |
mm |
4930×1650×1740 |
17 |
Trọng lượng máy |
kg |
6500 |
VPGD Số 40 Trần Cung - Cầu Giấy - Hà Nội ; Xưởng SX No1 Bắc Nỗ - Đông Anh - Hà Nội
Tel : 04.6675.1791 / 04.6675.4791 - Fax : 04.3990.7819 - Hotline : 0936.090.191